Thành Phần của Vitamin PP 500mg MKP
- Hoạt chất: Nicotinamide 500mg.
- Tá dược: Lactose, Microcrystalline cellulose, Povidone, Magnesium stearate, Sodium starch glycolate, Methacrylic acid copolymer, Hydroxypropylmethylcellulose, Erythrosine, Sunset yellow, Titanium dioxide, Talc, Polyethylene glycol 6000, Ethanol 96%.
Công Dụng của Vitamin PP 500mg MKP
Vitamin PP 500mg MKP (Nicotinamide 500mg) thuộc nhóm vitamin B, được chuyển hóa từ acid nicotinic tự nhiên có trong cơ thể và quá trình oxy hóa Tryptophan từ thức ăn. Sản phẩm được sử dụng để điều trị thiếu hụt Nicotinamide, đặc biệt là trong bệnh pellagra.
Liều Dùng
- Người lớn: Uống 1 viên mỗi lần, từ 1 - 3 lần mỗi ngày. Lưu ý không sử dụng quá 3 viên/ngày.
Chống Chỉ Định
Không sử dụng Vitamin PP 500mg MKP cho các trường hợp:
- Quá mẫn với Nicotinamide.
- Bệnh gan nặng.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch.
- Hạ huyết áp nặng.
Thận Trọng Khi Sử Dụng
Cẩn trọng khi dùng Nicotinamide liều cao cho những người mắc bệnh túi mật, tiền sử vàng da, bệnh gan, tiểu đường, bệnh gút, tiền sử loét dạ dày. Người lái xe, vận hành máy móc, phụ nữ mang thai và cho con bú nên hỏi ý kiến bác sỹ trước khi dùng thuốc.
Tác Dụng Phụ Có Thể Gặp
- Liều nhỏ: Thường không gây độc.
- Liều cao: Có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, đỏ mặt, ngứa, cảm giác rát bỏng, và một số tác dụng phụ khác như loét dạ dày, suy gan, tăng glucose huyết, đau đầu, hạ huyết áp, tim đập nhanh,...
Thông báo ngay cho bác sỹ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc.
Tương Tác Thuốc
- Tránh phối hợp với các chất ức chế men khử HGM-CoA, Carbamazepine, thuốc trị cao huyết áp, và các thuốc có độc tính với gan.
- Cần điều chỉnh liều lượng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin cho bệnh nhân tiểu đường khi dùng đồng thời với Nicotinamide.
Quá Liều và Cách Xử Lý
Trong trường hợp quá liều, chưa có biện pháp giải độc đặc hiệu. Sử dụng các biện pháp thông thường như gây nôn, rửa dạ dày, và điều trị triệu chứng.
Dược Lực Học và Dược Động Học
Nicotinamide là một loại vitamin nhóm B, chuyển hóa trong cơ thể thành NAD và NADP, cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào, phân giải glycogen và chuyển hóa lipid. Sau khi uống, Nicotinamide hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu.
Bảo Quản
Bảo quản nơi khô ráo, độ ẩm ≤ 70%, nhiệt độ ≤ 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.